Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 34.78 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
162 Tiếng Anh thương mại (7220201D124) (Xem) 34.75 A01,D01,D10,D14 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem)
163 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 34.75 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
164 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 34.75 D03 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
165 Marketing -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (N7340115) (Xem) 34.60 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
166 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 34.60 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
167 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.55 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
168 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC (7810103CLC) (Xem) 34.55 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
169 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 34.43 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
170 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 34.43 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
171 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340101N) (Xem) 34.30 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
172 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.27 D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
173 Ngôn ngữ Anh, (7220201D125) (Xem) 34.25 A01,D01,D10,D14 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem)
174 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) (7310630Q) (Xem) 34.20 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
175 Hội hoạ (7210103) (Xem) 34.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem)
176 Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) 34.00 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
177 Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7480103) (Xem) 34.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
178 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 34.00 H00,H01,H02 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
179 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 33.95 D01,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
180 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 33.95 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)