Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 27.50 Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
2 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 26.85 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) TP HCM
3 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
4 Khoa học dữ liệu (CT ĐHCQ chuẩn) (7460108) (Xem) 24.75 Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS) (Xem) TP HCM
5 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 24.75 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
6 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 24.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) TP HCM
7 Chuyên ngành Khoa học dữ liệu thuộc ngành Khoa học máy tính (7460108) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) TP HCM
8 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 21.95 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
9 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
10 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 20.10 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
11 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
12 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
13 Kinh doanh thời trang và dệt may (7460108) (Xem) 18.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
14 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
15 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
16 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
17 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
18 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
19 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
20 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 14.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng