Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 21.75 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
82 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.75 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
83 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.75 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
84 Ngân hàng và Tài chính quốc tế (liên kết ĐH Coventry, Anh Quốc. Cấp song bàng) (BANK05) (Xem) 21.60 A00,A0LD0LD07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
85 Tài chính ngân hàng (7340201K) (Xem) 21.50 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
86 Bảo hiểm - Tài chính (7340207) (Xem) 21.05 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
87 Bảo hiểm (7340204DKK) (Xem) 21.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
88 Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính) (7340201) (Xem) 20.50 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
89 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
90 Tài chính và Kế toán (FA) (7340202) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D03,D05,D07 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
91 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.00 A00,A01,A02,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
92 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.75 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
93 Bảo hiểm - Tài chính (7340207) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
94 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.25 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
95 Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,C01 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
96 Công nghệ thực phẩm và Chế biến (HVN10) (Xem) 19.00 A00; B00; D07; D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) Hà Nội
97 Tài chính – Ngân hàng - chương trình dạy và học bằng tiếng Anh (7340201-TA) (Xem) 19.00 A00 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
98 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
99 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
100 Tái chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C01 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM