81 |
Bảo hiểm (7340204) (Xem) |
21.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
82 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
21.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
83 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
21.75 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
84 |
Ngân hàng và Tài chính quốc tế (liên kết ĐH Coventry, Anh Quốc. Cấp song bàng) (BANK05) (Xem) |
21.60 |
A00,A0LD0LD07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
85 |
Tài chính ngân hàng (7340201K) (Xem) |
21.50 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
86 |
Bảo hiểm - Tài chính (7340207) (Xem) |
21.05 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
87 |
Bảo hiểm (7340204DKK) (Xem) |
21.00 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
88 |
Tài chính - Ngân hàng
(02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính) (7340201) (Xem) |
20.50 |
D01; D14; D15; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
89 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
90 |
Tài chính và Kế toán (FA) (7340202) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D03,D05,D07 |
Đại học Việt Đức (Xem) |
Bình Dương |
91 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,A02,D10 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
92 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
19.75 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
93 |
Bảo hiểm - Tài chính (7340207) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
94 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
19.25 |
A00 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
95 |
Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,C01 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
96 |
Công nghệ thực phẩm và Chế biến (HVN10) (Xem) |
19.00 |
A00; B00; D07; D01 |
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) |
Hà Nội |
97 |
Tài chính – Ngân hàng - chương trình dạy và học bằng tiếng Anh (7340201-TA) (Xem) |
19.00 |
A00 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
98 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
99 |
Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
100 |
Tái chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,C01 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |