61 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406C) (Xem) |
20.10 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
62 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (QHT15) (Xem) |
20.00 |
A00; A01;B00; D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
20.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
64 |
Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
65 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
19.65 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
66 |
Sinh học (7420101D) (Xem) |
19.63 |
D08;D32;D34 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
67 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
19.50 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
68 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
19.48 |
A16,B03,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
69 |
Hóa dược (7720203) (Xem) |
19.45 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
19.30 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
71 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) |
19.00 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
74 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,B03,C02 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
76 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
19.00 |
B00,C02,D90,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
77 |
Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) |
19.00 |
B00,D08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
78 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
79 |
Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
18.50 |
A00 |
Đại học Dầu khí Việt Nam (Xem) |
|
80 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
18.50 |
A00,A06,B00,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |