Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Hóa học (7440112B) (Xem) 22.10 B00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
42 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 22.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
43 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
44 Kỳ thuật môi trường (7520320) (Xem) 21.90 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
45 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 21.75 A00,A01,B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
46 Sinh học (7420101) (Xem) 21.50 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
47 Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420101_CLC) (Xem) 21.50 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
48 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.50 A02 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
49 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 21.30 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
50 Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) (BF-E19) (Xem) 21.00 A00; B00; D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Kỹ thuật môi trường (EV1) (Xem) 21.00 A00; B00; D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Công nghệ sinh học (TLA119) (Xem) 20.95 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
53 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.95 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
54 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.75 A00,A01,B00,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
55 Sinh học (7420101B) (Xem) 20.71 B00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
56 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 20.35 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
57 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.20 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
58 Kỹ thuật hóa học (TLA118) (Xem) 20.15 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
59 Hóa học (7440112) (Xem) 20.15 A00,A06,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
60 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 20.10 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM