Tra cứu điểm thi vào lớp 10 năm 2025

Cụm thi

STT Số báo danh Cụm thi Toán Văn Ngoại ngữ Tổng điểm
1 250535 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.75 9.5 10 29.25
2 230137 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.75 9.5 9.75 29.00
3 210615 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 10 9.25 9.5 28.75
4 210576 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.75 9.5 9.5 28.75
5 140412 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.75 9 9.75 28.50
6 230019 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.75 9 9.75 28.50
7 960981 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.75 9 9.75 28.50
8 960404 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.5 9.25 9.75 28.50
9 960325 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9.25 10 28.50
10 961008 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9.5 9.75 28.50
11 960848 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.75 9 9.75 28.50
12 250678 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9.25 10 28.50
13 290282 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.75 9 9.75 28.50
14 290295 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.5 9.25 9.75 28.50
15 960649 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9.25 9.75 28.25
16 961242 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9.25 9.75 28.25
17 960564 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9.25 9.75 28.25
18 961393 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9.25 9.75 28.25
19 960429 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9.25 9.75 28.25
20 961534 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.75 9 9.5 28.25
21 961081 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9.5 9.75 28.25
22 300101 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9.25 9.75 28.25
23 730049 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.5 9 9.75 28.25
24 630028 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 10 8.75 9.5 28.25
25 210001 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 8.75 9.5 9.75 28.00
26 210520 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9.5 9.5 28.00
27 230077 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9.75 9 28.00
28 230329 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 10 8.5 9.5 28.00
29 620077 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.5 8.75 9.75 28.00
30 961435 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 8.5 9.5 10 28.00
31 961448 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.5 9 9.5 28.00
32 960853 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9.5 9.5 28.00
33 961055 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 8.75 9.5 9.75 28.00
34 960831 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.5 9 9.5 28.00
35 961256 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9.25 9.75 28.00
36 961201 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9 9.75 28.00
37 961372 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9 9.75 28.00
38 961007 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9.5 9.5 28.00
39 960251 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9.25 9.75 28.00
40 960442 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9.25 9.75 28.00
41 961531 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 10 8.75 9.25 28.00
42 961218 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9.25 9.75 28.00
43 960075 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9 9.75 28.00
44 960517 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.5 8.75 9.75 28.00
45 961126 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 8.75 9.25 10 28.00
46 960703 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9.5 9.25 28.00
47 961478 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9 9.75 28.00
48 960607 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 8.75 10 28.00
49 960198 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9.25 9.5 28.00
50 970860 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9 9.75 28.00
51 240054 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 8.5 9.5 10 28.00
52 250515 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9 9.75 28.00
53 040425 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9 9.75 28.00
54 100369 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.5 8.75 9.5 27.75
55 110491 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9.75 9 27.75
56 140062 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.75 8.5 9.5 27.75
57 140656 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.75 8.25 9.75 27.75
58 140172 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 8.75 9.75 27.75
59 180556 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9.25 9.5 27.75
60 190669 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9 9.5 27.75
61 230485 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9.75 9 27.75
62 230199 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9 9.75 27.75
63 230002 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 8.75 9.25 9.75 27.75
64 620331 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.5 9 9.25 27.75
65 350503 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 8.75 9.75 27.75
66 350386 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 8.75 9.75 27.75
67 370172 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9 9.75 27.75
68 430708 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 8.75 9.5 9.5 27.75
69 961217 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 8.5 9.5 9.75 27.75
70 960691 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 8.75 9.75 27.75
71 960571 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9.25 9.25 27.75
72 960146 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.5 8.75 9.5 27.75
73 960666 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9.25 9.5 27.75
74 960418 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9.25 9.5 27.75
75 960858 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9.25 9.25 27.75
76 961048 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 8.5 9.5 9.75 27.75
77 960289 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.5 9 9.25 27.75
78 960475 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9 9.5 27.75
79 960483 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.5 8.75 9.5 27.75
80 961328 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 8.75 9.75 27.75
81 960360 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9 9.5 27.75
82 961494 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9 9.75 27.75
83 960912 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9 9.5 27.75
84 961185 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.5 8.5 9.75 27.75
85 961110 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 8.5 9.25 10 27.75
86 960653 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9 9.75 27.75
87 960195 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 8.5 9.25 10 27.75
88 961098 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 8.75 9.75 27.75
89 961063 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9 9.5 27.75
90 250684 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9 9.75 27.75
91 250034 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9 9.75 27.75
92 290290 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.5 8.5 9.75 27.75
93 300103 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 8.5 9.5 9.75 27.75
94 790416 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.5 9.25 9 27.75
95 790230 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9.25 9.5 27.75
96 790178 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9 9.5 27.75
97 790299 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 8.75 9.75 27.75
98 630427 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9 9.75 27.75
99 690375 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9 9 9.75 27.75
100 040055 Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An 9.25 9 9.5 27.75