Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Điều dưỡng - Chương trình tiên tiến (7720301) (Xem) 24.59 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.49 B00 Đại học Y dược - ĐHQGHN (QHY) (Xem) Hà Nội
3 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.03 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
4 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.57 B00,B03 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) TP.HCM
5 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.45 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
6 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.30 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
7 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.60 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY) (Xem) TP HCM
8 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.60 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY) (Xem) TP HCM
9 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.15 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
10 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.80 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
11 Điều dưỡng - Chương trình tiên tiến (7720301) (Xem) 21.75 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
12 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.85 B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
13 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.55 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) Hải Phòng
14 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
15 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 B00,C08,D08,D13 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
16 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.90 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
17 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.90 B00,B08 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
18 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
19 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
20 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM