TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |
42 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
43 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D10 | Học viện Quản Lý Giáo Dục (HVQ) (Xem) | Hà Nội |