21 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.25 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
22 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.10 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
23 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
25.00 |
D03 |
Đại học Luật - ĐHQGHN (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
24 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
25.00 |
D82 |
Đại học Luật - ĐHQGHN (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
25 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.00 |
A00 |
Học viện Cán bộ TP HCM (HVC)
(Xem)
|
TP HCM |
26 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.76 |
C03 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
27 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.75 |
A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
28 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.75 |
A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
29 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.57 |
A00 |
Đại học Luật TPHCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
30 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.57 |
A00 |
Đại học Luật TPHCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
31 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
A01 |
Đại học Luật - ĐHQGHN (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
32 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.27 |
D01,D03,D06 |
Đại học Luật TPHCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
33 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.25 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
34 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
Hà Nội |
35 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.21 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
36 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.00 |
A16,C00,C14,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
37 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
23.77 |
|
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
38 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
23.76 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
39 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.65 |
A00,C00,C19,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
40 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
22.85 |
A00,A01,C00,D01,D02,D03,D04,D05,D06 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |