TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | A02,B00,B08 | Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) | Long An |
42 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | A02,B00,B03,D08 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
43 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | B00,B08 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
44 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | A00,A02,B00 | Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem) | Vĩnh Phúc |
45 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | B00 | Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) | Nghệ An |
46 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 0.00 | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |