TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) | 24.15 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | |
2 | Răng hàm mặc (7720502) (Xem) | 22.50 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) | 24.15 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | |
2 | Răng hàm mặc (7720502) (Xem) | 22.50 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) |