Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 24.49 B00 Đại học Y dược - ĐHQGHN (QHY) (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 24.35 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 24.35 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 24.10 B00,A00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) TP.HCM
5 Kỹ thuật hình ảnh y học' (7720602) (Xem) 23.75 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
6 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 22.70 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 20.00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
8 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.80 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
9 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.80 A00,B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
10 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720602) (Xem) 19.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
11 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
12 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
13 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
14 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long