Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Vinh (TDV)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Tiểu học (Xem) 28.12 Đại học A00,A01,C00,D01
2 Sư phạm tiếng Anh (lớp tài năng) (Xem) 27.25 Đại học A01,D01,D14,D15
3 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) 26.50 Đại học A00,C00,C19,D01
4 SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (Xem) 26.50 Đại học A00,A01,B00,D01
5 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 26.46 Đại học A01,D01,D14,D15
6 Sư phạm Hóa học (Xem) 26.40 Đại học A00,B00,C02,D07
7 Sư phạm Toán học (Xem) 26.20 Đại học A00,A01,B00,D01
8 Sư phạm Vật lý (Xem) 25.90 Đại học A00,A01,B00,D07
9 Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) 25.30 Đại học A00,A02,B00
10 Sư phạm Sinh học (Xem) 25.25 Đại học A02,B00,B03,B08
11 Ngôn ngữ Anh (Xem) 24.80 Đại học A01,D01,D14,D15
12 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 24.45 Đại học A00,A01,D01,D07
13 Quản lý giáo dục (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,C00,D01
14 Tâm lý học giáo dục (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,C00,D01
15 Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D07
16 Quản trị kinh doanh (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D07
17 Kế toán (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,D01
19 Công nghệ thông tin (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
20 Luật kinh tế (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C00,D01