Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 23.93 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
2 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 23.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
3 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 22.50 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
4 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 22.15 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) TP HCM
5 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 22.15 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
6 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 21.25 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
7 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
8 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 19.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
9 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) TP HCM
10 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 18.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) TP HCM
11 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
12 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
13 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
14 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
15 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) Phú Yên