21 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
16.35 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
22 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,C05,D07 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
23 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
24 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
(Xem)
|
Phú Thọ |
25 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,B03,B08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
26 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
27 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A09,B00,D01 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
28 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.90 |
A00 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
29 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
30 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A09,B00,D07 |
Đại học Bình Dương (DBD)
(Xem)
|
Bình Dương |
31 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,C01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
32 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại Học Đông Á (DAD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
33 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C02,D01 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
34 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG)
(Xem)
|
Bắc Giang |
35 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
36 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
B00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
37 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
38 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
39 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
40 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,B08 |
Đại học Tiền Giang (TTG)
(Xem)
|
Tiền Giang |