TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thẩm mỹ (7420207) (Xem) | 16.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thẩm mỹ (7420207) (Xem) | 16.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |