TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) | 25.80 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) | 25.80 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) | 24.80 | D01,D09,D14,D15,C19 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
4 | Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) | 24.80 | D01,D09,D14,D15,C19 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |