Đại học Văn Hiến (DVH)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
665-667-669 Điện Biên Phủ, Phường 1, Quận 3642 Âu Cơ, Phường 10, Quận Tân Bình
-
Điện thoại:
18001568
-
Website:
https://ts.vhu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Ngành Luật (Xem) | 16.20 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
22 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 16.20 | Đại học | A01,D01,D10,D15 | |
23 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 16.20 | Đại học | A01,D01,D10,D15 | |
24 | Quản trị khách sạn (Xem) | 16.15 | Đại học | A00,C00,C04,D01 | |
25 | Kinh tế (Xem) | 16.10 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
26 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 16.05 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
27 | Công nghệ thông tin (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
28 | Kiểm toán (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
29 | Marketing (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
30 | Quan hệ công chúng (Xem) | 16.00 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
31 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
32 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,D01 | |
33 | Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) | 15.95 | Đại học | A00,A02,B00,D07 | |
34 | Công nghệ tài chính (Xem) | 15.70 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
35 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 15.45 | Đại học | A00,A01,C01,D07 | |
36 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) | 15.35 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
37 | Xã hội học (Xem) | 15.25 | Đại học | A00,C00,C04,D01 | |
38 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 15.05 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
39 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 |