Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 23.25 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
2 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 23.25 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.94 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
4 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.70 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
5 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
6 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 21.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
7 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.15 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
8 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
9 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) Hải Phòng
10 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 A02 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
11 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
12 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00,B08 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
13 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
14 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 0.00 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM