1 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
23.25 |
|
Đại học Y dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
|
2 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
23.25 |
|
Đại học Y dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
|
3 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
22.94 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (YHB)
(Xem)
|
|
4 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
22.70 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
(Xem)
|
|
5 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
22.00 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
(Xem)
|
|
6 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
21.00 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
(Xem)
|
|
7 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
19.15 |
|
Đại học Y Dược Thái Bình (YTB)
(Xem)
|
|
8 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
19.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
|
9 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
19.00 |
B00 |
Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB)
(Xem)
|
|
10 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
19.00 |
A02 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
|
11 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
19.00 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
(Xem)
|
|
12 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
19.00 |
B00,B08 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
(Xem)
|
|
13 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
19.00 |
B00 |
Đại học Y Khoa Vinh (YKV)
(Xem)
|
|
14 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
0.00 |
|
Đại học Y dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
|