Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Văn học (Xem) | 27.08 | Đại học | C00,C20,D01,D14 | |
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 26.86 | Đại học | A00,C00,D01,D96 | |
3 | Tâm lý học (Xem) | 26.63 | Đại học | C00,D01 | |
4 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 26.62 | Đại học | A00,C00,D01,D96 | |
5 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 26.58 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
6 | Bảo hộ lao động (Xem) | 26.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
7 | Ngành Luật (Xem) | 26.50 | Đại học | C00,D01,D66,D78 | |
8 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.50 | Đại học | A01,D01,D07,D90 | |
9 | Việt Nam học (Xem) | 26.36 | Đại học | C00,C20,D01,D14 | |
10 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 26.26 | Đại học | D01,D72,D78,D96 | |
11 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 26.25 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
12 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 26.18 | Đại học | D09,D14,D78,D96 | |
13 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 26.10 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
14 | Quản lý giáo dục (Xem) | 26.03 | Đại học | C00,D01,D14,D78 | |
15 | Giáo dục Công dân (Xem) | 25.99 | Đại học | D66,D78,D84,D96 | |
16 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 25.65 | Đại học | A01,D01,D07,D90 | |
17 | Văn hoá học (Xem) | 25.57 | Đại học | C00,D01,D14,D78 | |
18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 24.88 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
19 | Công tác xã hội (Xem) | 24.87 | Đại học | C00,D01,D14,D78 | |
20 | Quản trị khách sạn (Xem) | 24.80 | Đại học | D01,D14,D15,D78 |