Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | ĐH Toán ứng dụng (Xem) | 24.68 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
22 | Chính trị học (Xem) | 24.65 | Đại học | C00,D01,D66,D78 | |
23 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 24.49 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | |
24 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 24.45 | Đại học | D01,D72,D90,D96 | |
25 | Công nghệ thông tin (Xem) | 23.65 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
26 | Quản lý công (Xem) | 23.47 | Đại học | A00,C00,D01,D96 | |
27 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 18.90 | Đại học | A00,A01,D01,D07 |