21 |
Giáo dục Tiều học (7140202)
(Xem)
|
26.13 |
A00,A01,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
22 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
26.00 |
A16,C14,C15,D01 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
23 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
25.95 |
C04,D01,D10,D15 |
Đại học Hạ Long (HLU)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
24 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
25.90 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
25 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
25.80 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Quảng Nam (DQU)
(Xem)
|
Quảng Nam |
26 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
25.75 |
A00 |
Đại học Phú Yên (DPY)
(Xem)
|
Phú Yên |
27 |
Giáo dục tiểu học (7140202)
(Xem)
|
25.73 |
|
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
28 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
25.70 |
A00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |
29 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
25.65 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
30 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
25.39 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
31 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
25.27 |
C01 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
32 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
24.25 |
A00 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
33 |
Giáo dục Mầm non (7140202)
(Xem)
|
23.51 |
M01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |