TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |