TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 23.70 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Sư phạm tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 23.07 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng | |
3 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 19.00 | D01,D03,D15,D44 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |