TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 33.00 | N00 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | |
2 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 25.30 | N00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | |
3 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 23.93 | N01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
4 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 19.05 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) |