TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) | 36.03 | C00,C19,D66 | Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội (TDH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Giáo dục Quốc phòng an ninh (7140208) (Xem) | 27.63 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc | |
3 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) | 27.28 | A08,C00,C19 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
4 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) | 26.50 | A00,C00,C19,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |