Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
62 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)
63 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem)
64 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem)
65 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem)
66 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
67 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem)
68 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
69 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
70 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
71 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem)
72 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
73 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem)
74 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A08 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem)
75 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại Học Lương Thế Vinh (DTV) (Xem)
76 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
77 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem)
78 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem)
79 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem)
80 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)