Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Quy Nhơn (DQN)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Địa chỉ:

    Số 170, An Dương Vương, TP Quy Nhơn, Bình Định

  • Điện thoại:

    1800558849

  • Website:

    http://tuyensinh.qnu.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Ngôn ngữ Anh (Xem) 22.00 Đại học A01,D01,D14,D15
22 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01
23 Công tác xã hội (Xem) 20.25 Đại học C00,D01,D14
24 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 20.25 Đại học A00,A01,D01
25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 19.85 Đại học A00,A01,D01,D14
26 Kiểm toán (Xem) 18.75 Đại học A00,A01,D01
27 Quản trị khách sạn (Xem) 18.35 Đại học A00,A01,D01
28 Kế toán CLC (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01
29 Kinh tế (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01
30 Việt Nam học (Xem) 18.00 Đại học C00,C19,D01,D15
31 Kế toán (Xem) 17.75 Đại học A00,A01,D01
32 Quản trị Kinh doanh (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01
33 Công nghệ thông tin (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,D01
34 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 16.00 Đại học A00,A01
35 Kỹ thuật điện (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D07
36 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02,D07
37 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02,D07
38 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,D90
39 Đông phương học (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,D14,D15
40 Hóa học (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D07,D12