TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học thuỷ sản (7620305) (Xem) | 16.00 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa | |
2 | Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học thuỷ sản (7620305) (Xem) | 16.00 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa | |
2 | Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |