Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Khuyến nông (Xem) 15.00 Đại học
22 Khuyến nông (Xem) 15.00 Đại học A07,B03,C00,C04
23 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn (Xem) 15.00 Đại học
24 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn (Xem) 15.00 Đại học A07,C00,C04,D10
25 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,B00
26 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 15.00 Đại học
27 Lâm nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,B03
28 Nông nghiệp công nghệ cao (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B03,B08
29 Nông nghiệp công nghệ cao (Xem) 15.00 Đại học
30 Phát triển nông thôn (Xem) 15.00 Đại học
31 Phát triển nông thôn (Xem) 15.00 Đại học A07,B03,C00,C04
32 Quản lý tài nguyên rừng (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,B03
33 Quản lý thủy sản (Xem) 15.00 Đại học
34 Quản lý đất đai (Xem) 15.00 Đại học
35 Quản lý tài nguyên rừng (Xem) 15.00 Đại học
36 Quản lý đất đai (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C00,C04
37 Quản lý thủy sản (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B08,D01