Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 16.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
2 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
3 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.40 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
4 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
5 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (LNA) (Xem)
6 Khoa học cây trồng 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng - Nông nghiệp công nghệ cao (7620110) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
8 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
9 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
10 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
11 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
12 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,B08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
13 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk