Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 24.07 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 24.04 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 24.04 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 24.01 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) TP.HCM
5 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 23.33 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 22.95 A00,A01,B00,D01 Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) Hà Nội
7 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 21.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
8 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 21.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
9 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 20.50 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
10 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 20.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
11 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
12 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
13 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh