TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng trung (7140234) (Xem) | 37.85 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (QHF) (Xem) | ||
2 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 26.65 | A01,D01,D04,D66 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) | |
3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 26.44 | D01,D04 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
4 | Sư phạm tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 26.09 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | ||
5 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 21.74 | D01,D15,D78,D83 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) |