Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quốc tế học (7310601) (Xem) 267.50 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Quốc tế học (7310601) (Xem) 27.00 D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Quốc tế học (7310601) (Xem) 25.90 D09 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Quốc tế học (7310601) (Xem) 25.75 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
5 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) (7310601) (Xem) 25.27 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
6 Quốc tế học (7310601) (Xem) 24.42 D01,D14,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
7 Quốc tế học (7310601) (Xem) 23.64 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Quốc tế học (7310601) (Xem) 22.05 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
9 Quốc tế học (7310601) (Xem) 18.00 A01,C00,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
10 Quốc tế học (7310601) (Xem) 18.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
11 Quốc tế học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (7310601) (Xem) 17.00 C00,A01,D01,D15 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) Thái Nguyên
12 Quốc tế học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (7310601) (Xem) 17.00 C00,A01,D01,D15 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) Thái Nguyên
13 Quốc tế học (7310601) (Xem) 17.00 C00,C20,D01,D78 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng