TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Gia Định (GDU) (Xem) | TP HCM |
22 | Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem) | TP HCM |
23 | Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |