TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 24.72 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 16.00 | H03,H04,H05,H06 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
3 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 16.00 | H03,H04,H05,H06 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |