TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tài chính ngân hàng (CTCLC) (7340201C) (Xem) | 23.50 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính (CT tăng cường tiếng anh) (7340201C) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) | TP HCM |