Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.45 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem)
22 Luật (7380101) (Xem) 25.40 D01 Đại học Luật - ĐHQGHN (QHL) (Xem)
23 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.25 C00,D01,D14,D15 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
24 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.10 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
25 Luật (7380101) (Xem) 25.00 D03 Đại học Luật - ĐHQGHN (QHL) (Xem)
26 Luật (7380101) (Xem) 25.00 D82 Đại học Luật - ĐHQGHN (QHL) (Xem)
27 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.00 A00 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem)
28 Luật (7380101) (Xem) 24.76 C03 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
29 Luật (7380101) (Xem) 24.57 A00 Đại học Luật TPHCM (LPS) (Xem)
30 Luật (7380101) (Xem) 24.57 A00 Đại học Luật TPHCM (LPS) (Xem)
31 Luật (7380101) (Xem) 24.50 A01 Đại học Luật - ĐHQGHN (QHL) (Xem)
32 Luật (7380101) (Xem) 24.27 D01,D03,D06 Đại học Luật TPHCM (LPS) (Xem)
33 Luật (7380101) (Xem) 24.25 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
34 Luật (7380101) (Xem) 24.25 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
35 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.21 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
36 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.00 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
37 Luật (7380101) (Xem) 23.77 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
38 Luật (7380101) (Xem) 23.76 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
39 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.65 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
40 Luật (7380101) (Xem) 22.85 A00,A01,C00,D01,D02,D03,D04,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem)