TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) | 23.25 | A00,A02,B00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ (CT tăng cường tiếng anh) (7420201C) (Xem) | 18.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) | TP HCM |