TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
121 | Kế toán (7340301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D10 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) | Bình Dương |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
121 | Kế toán (7340301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D10 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) | Bình Dương |