TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo (7520218) (Xem) | 25.15 | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo (7520218) (Xem) | 25.15 | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội |