TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 26.25 | C19,C20 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (HCH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 26.25 | C00,D01 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (HCH) (Xem) | Hà Nội |