Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 290.00 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
2 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 275.00 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
3 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 27.50 Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem)
4 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
5 Khoa học dữ liệu (CT ĐHCQ chuẩn) (7460108) (Xem) 24.75 Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS) (Xem)
6 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 24.75 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
7 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 24.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem)
8 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 23.99 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
9 Chuyên ngành Khoa học dữ liệu thuộc ngành Khoa học máy tính (7460108) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem)
10 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 22.99 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
11 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 21.95 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
12 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
13 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 20.10 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
14 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
15 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
16 Kinh doanh thời trang và dệt may (7460108) (Xem) 18.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem)
17 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
18 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem)
19 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
20 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)