Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Văn học (7229030) (Xem) 27.70 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Văn học (7229030) (Xem) 27.08 C00,C20,D01,D14 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Văn học (7229030) (Xem) 26.62 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Văn học (7229030) (Xem) 26.18 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
5 Văn học (7229030) (Xem) 26.10 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Văn học (7229030) (Xem) 26.00 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
7 Văn học (7229030) (Xem) 25.70 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
8 Văn học (7229030) (Xem) 24.91 C00,D01,D14,D15 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
9 Văn học (7229030) (Xem) 23.50 C00,C19,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
10 Văn học (7229030) (Xem) 23.48 C00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
11 Văn học (7229030) (Xem) 19.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
12 Văn học (7229030) (Xem) 18.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
13 Văn học (7229030) (Xem) 16.75 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
14 Văn học (7229030) (Xem) 16.25 C00,C19,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
15 Văn học (7229030) (Xem) 16.00 C00,D01,D14,D66 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
16 Văn học (7229030) (Xem) 16.00 C00,D01,D14,D66 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
17 Văn học (7229030) (Xem) 15.00 C00,C04,D14,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
18 Văn học (7229030) (Xem) 14.50 C00,C04,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng