Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)

  • Địa chỉ:

    Số 2, Đường Võ Oanh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP HCM

  • Điện thoại:

    028 35 126 902

    028 35 128 360

    036 287 8 287

  • Website:

    tuyensinh.ut.edu.vn

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu CTTT (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
22 Công nghệ kỹ thuật giao thông CTTT chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
23 Kinh tế xây dựng CTTT chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
24 Kinh tế xây dựng CTTT (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
25 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
26 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
27 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,D01
28 Ngành Khoa học Hàng hải (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
29 Quản lý xây dựng CTTT (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
30 Công nghệ thông tin CTTT chuyên ngành Smart Logistics (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
31 Công nghệ thông tin CTTT chuyên ngành Công nghệ ôtô số (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
32 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
33 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng học bằng tiếng Anh (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
34 Ngôn ngữ Anh học bằng tiếng Anh (Xem) 16.50 Đại học A01,D01,D14,D15
35 Công nghệ thông tin học bằng tiếng Anh (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
36 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
37 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
38 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
39 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07