TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 24.30 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng | |
2 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 21.59 | H00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 21.00 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |
4 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 21.00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |