TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 15.00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM | |
22 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) | Đà Nẵng |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 15.00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM | |
22 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) | Đà Nẵng |