TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 15.00 | D01,D06 | Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 15.00 | D01,D06 | Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) | Hà Nội |