TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
22 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
22 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |