TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kiểm toán (7340302C) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D07,D96 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
2 | Kiểm toán (7340302C) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D07,D96 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kiểm toán (7340302C) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D07,D96 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
2 | Kiểm toán (7340302C) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D07,D96 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |